Xử lý bất đồng bộ trong phát triển Android và iOS
Từ năm 2012 bắt đầu phát triển MicroLove Kể từ khi phiên bản iOS đầu tiên của ứng dụng được phát triển123win+club, tôi và toàn bộ đội ngũ đã làm việc với cả hai nền tảng iOS và Android trong suốt 4 năm qua. Nếu nhìn lại chặng đường đã qua, có thể thấy rằng phát triển trên iOS và Android có những đặc điểm độc đáo so với các lĩnh vực lập trình khác. Một lập trình viên iOS hoặc Android chuyên nghiệp cần phải trang bị những kỹ năng gì để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường? Đối với iOS, việc sử dụng ngôn ngữ Swift hoặc Objective-C kết hợp với hệ sinh thái của Apple đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thiết kế UX/UI và khả năng tối ưu hóa hiệu suất. Trong khi đó, Android mang đến sự linh hoạt hơn với Kotlin hoặc Java, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn hơn về việc xử lý đa dạng thiết bị và kích thước màn hình. Mỗi nền tảng đều có những công cụ và nguyên tắc riêng biệt mà một nhà phát triển cần nắm vững. Một người đủ tiêu chuẩn không chỉ giỏi về mặt kỹ thuật mà còn phải có khả năng làm việc nhóm hiệu quả, giải quyết vấn đề nhanh chóng và luôn cập nhật xu hướng mới nhất. Đặc biệt, sự kiên nhẫn và sáng tạo là yếu tố quan trọng giúp họ vượt qua mọi thử thách trong quá trình xây dựng sản phẩm. Điều này không chỉ áp dụng cho iOS hay Android mà còn cho tất cả các lĩnh vực phát triển phần mềm nói chung.
Nếu phân tích kỹ hơn123win+club, công việc phát triển ứng dụng cho iOS và Android vẫn có thể được chia thành hai phần chính là "phần frontend" và "phần backend" (giống như việc phát triển trên máy chủ cũng có thể được phân chia thành frontend và backend). Hai nền tảng này đều đòi hỏi các kỹ năng khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc cơ bản trong cách tổ chức công việc.
"Front-end" công việc thường liên quan chặt chẽ hơn đến giao diện người dùng (UI). Nó bao gồm việc xây dựng các trang web123win+club, tạo ra các tương tác với người dùng, phát động các hiệu ứng động hoặc thậm chí phát triển các thành phần điều khiển tùy chỉnh. Để có thể thực hiện tốt phần việc này, các nhà phát triển cần hiểu sâu về các công nghệ front-end liên quan đến hệ thống, và điều đó bao gồm ba lĩnh vực chính: Thứ nhất là HTML - ngôn ngữ cấu trúc cơ bản cho mọi trang web, giúp định hình nội dung mà người dùng sẽ nhìn thấy. Thứ hai là CSS, một công cụ mạnh mẽ để làm đẹp và định dạng giao diện, từ màu sắc đến bố cục. Cuối cùng là JavaScript, ngôn ngữ lập trình cho phép các trang web trở nên sống động và phản hồi được với hành động của người dùng. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại tạo nên trải nghiệm trực quan và hấp dẫn cho bất kỳ ai ghé thăm website.
Công việc "phía sau" (backend) lại là những điều ẩn sâu dưới giao diện người dùng (UI)bầu cua, không trực tiếp nhìn thấy. Chẳng hạn như việc điều khiển và sắp xếp dữ liệu, cơ chế bộ nhớ đệm (caching), hàng đợi gửi dữ liệu, thiết kế và quản lý vòng đời, lập trình mạng, cũng như xử lý các tác vụ đẩy (push) và lắng nghe sự kiện. Về bản chất, công việc này tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thuộc về "lý thuyết" hoặc "logic", và những thứ này không phải là đặc thù của hệ điều hà Tuy nhiên, có một vấn đề lớn chiếm phần quan trọng trong lập trình backend: đó là cách thức để xử lý các tác vụ "không đồng bộ" (asynchronous tasks) theo cách "không đồng bộ" (asynchronously). Điều này đòi hỏi một kiến trúc chặt chẽ để đảm bảo rằng các yêu cầu và phản hồi được xử lý hiệu quả mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của ứng dụng. Đồng thời, việc kiểm soát các luồng dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán giữa các tác vụ là yếu tố then chốt trong việc xây dựng một hệ thống ổn định và đáng tin cậy.
asynchronous processing
Xử lý bất đồng bộ trong lập trình Android và iOS
xử lý bất đồng bộ
Trong quá trình lập trìnhi9bet.com nhận 100k, chúng ta thường cần thực hiện các tác vụ bất đồng bộ. Những tác vụ này khi được khởi động, người gọi không cần phải chờ đợi cho đến khi nó hoàn thành mà vẫn có thể tiếp tục làm việc khác, và thời điểm tác vụ kết thúc thì không chắc chắn hay khó dự đoán. Bài viết này sẽ đề cập đến tất cả các khía cạnh liên quan khi xử lý những tác vụ bất đồng bộ như vậy. Đầu tiên, chúng ta cần hiểu rằng việc sử dụng các tác vụ bất đồng bộ giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của ứng dụng bằng cách tận dụng tài nguyên hệ thống một cách tối ưu. Khi một tác vụ bất đồng bộ được kích hoạt, chương trình không bị treo ở trạng thái chờ mà có thể chuyển sang thực hiện các công việc khác. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng lớn hoặc khi cần tương tác với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau cùng một lúc. Tuy nhiên, việc quản lý các tác vụ bất đồng bộ cũng đi kèm với một số thách thức. Ví dụ, khi nhiều tác vụ được khởi chạy cùng một lúc, chúng ta cần đảm bảo rằng chúng sẽ không xung đột hoặc gây ra lỗi trong quá trình thực hiện. Ngoài ra, việc theo dõi tiến độ và kết quả của từng tác vụ là điều cần thiết để tránh các tình huống không mong muốn. Bài viết này sẽ đi sâu vào các kỹ thuật và phương pháp phổ biến được sử dụng để xử lý tác vụ bất đồng bộ một cách hiệu quả. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách tạo ra các tác vụ bất đồng bộ, cách giám sát và xử lý lỗi, cũng như cách kết hợp nhiều tác vụ để đạt được kết quả tốt nhất. Đồng thời, bài viết cũng sẽ thảo luận về các công cụ và thư viện hỗ trợ trong việc xây dựng các ứng dụng dựa trên mô hình bất đồng bộ. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về cách xử lý các tác vụ bất đồng bộ trong lập trình và áp dụng chúng vào thực tế một cách hiệu quả.
Để nội dung thảo luận rõ ràng hơn123win+club, trước tiên hãy lập dàn ý như sau:
(Một) Tổng quan — Giới thiệu về các nhiệm vụ bất đồng bộ phổ biến và tại sao chủ đề này lại quan trọng.
(Hai) Quay lại callback của nhiệm vụ bất đồng bộ Trong buổi thảo luận nàybầu cua, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một loạt các chủ đề liên quan đến giao diện callback, chẳng hạn như cách xử lý lỗi, mô hình đa luồng, việc truyền tham số qua lại giữa các hàm, cũng như thứ tự thực hiệ Mỗi yếu tố này đều đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo tính ổn định của hệ thống. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng khía cạnh để hiểu rõ hơn về cách hoạt động và tầm quan trọng của nó trong lập trình hiện đại.
(5) Việc hủy và tạm dừng tác vụ bất đồng bộ123win+club, cũng như việc quản lý start ID — thực sự là một thách thức khi muốn Cancel một tác vụ bất đồng bộ đang được thực hiện. Trong nhiều trường hợp, khi tác vụ đã bắt đầu chạy, việc kiểm soát hoặc ngắt nó trở nên phức tạp do tính chất không đồng bộ của quy trình này. Điều này đòi hỏi lập trình viên phải có kiến thức sâu rộng về cách hoạt động của hệ thống để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ mà không gặp vấn đề nào.
(Sáu) Về việc khóa màn hình và không khóa màn hình
(Thứ Bảy) Phân tích ví dụ về Android Service —— Android Service cung cấp một khung hình chặt chẽ để thực hiện các tác vụ bất đồng bộ (trong tương lai có thể sẽ thêm nhiều ví dụ phân tích khác vào loạt bài này). Đặc biệt123win+club, trong trường hợp một ứng dụng cần thực hiện các thao tác phức tạp mà không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng, Android Service trở thành công cụ lý tưởng. Nó cho phép chạy các tác vụ nền một cách hiệu quả mà không phụ thuộc vào sự tồn tại của giao diện người dùng. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn tải dữ liệu từ xa hoặc xử lý dữ liệu lớn mà không làm chậm hiệu suất thiết bị. Ngoài ra, với việc tận dụng Service, các nhà phát triển có thể dễ dàng quản lý tài nguyên hệ thống và tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ. Một ví dụ cụ thể là khi tạo một ứng dụng phát nhạc liên tục, ngay cả khi người dùng chuyển sang các hoạt động khác, Service vẫn tiếp tục chạy để đảm bảo âm nhạc không bị gián đoạn. Tóm lại, Android Service không chỉ là một phần quan trọng của hệ sinh thái Android mà còn đóng vai trò nền tảng cho việc xây dựng các ứng dụng hiệu quả và ổn định.
Rõ ràngbầu cua, bài viết này sẽ thảo luận về phần (một) trong dàn ý trên.
Để làm rõ thêm123win+club, mã nguồn trong loạt bài viết này đã được sắp xếp và tải lên GitHub (đang được cập nhật liên tục), với địa chỉ kho lưu trữ như sau:
Trong bài viết nàybầu cua, mã nguồn Java được tìm thấy trong package có tên là `com. demos.async. introduction`. Trong khi đó, mã nguồn dành cho iOS lại được đặt riêng trong một thư mục riêng biệt có tên `iOSDemos`. Điều này giúp việc quản lý và phân loại mã nguồn trở nên rõ ràng hơn, phù hợp với từng nền tảng khác nhau.
Bây giờ123win+club, hãy bắt đầu với một ví dụ cụ thể nhỏ: việc liên kế Trong thế giới lập trình Android, Service Binding là một khái niệm quan trọng mà bất kỳ nhà phát triển nào cũng cần hiểu rõ. Nó cho phép ứng dụng của bạn kết nối với một Service và giao tiếp trực tiếp với nó thông qua các phương thức đã được xác định trước. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn thực hiện các tác vụ nền mà không cần tạo ra quá nhiều gánh nặng cho ứng dụng chính. Ví dụ điển hình nhất là khi bạn cần tải xuống một tệp lớn từ internet hoặc xử lý dữ liệu phức tạp mà không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng. Khi sử dụng Service Binding, ứng dụng của bạn có thể gửi yêu cầu đến Service, nhận phản hồi và quản lý trạng thái một cách hiệu quả. Hãy tưởng tượng bạn đang phát triển một ứng dụng phát nhạc. Bạn muốn chạy bản nhạc ngay cả khi người dùng chuyển sang một màn hình khác hoặc đóng ứng dụng. Đây chính là lúc Service Binding phát huy tác dụng. Dịch vụ âm nhạc sẽ chạy nền, đồng thời ứng dụng vẫn có thể điều khiển nó như tạm dừng, tiếp tục hoặc điều chỉnh âm lượng mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Tóm lại, Service Binding không chỉ giúp cải thiện hiệu suất mà còn mang lại trải nghiệm mượt mà hơn cho người dùng cuối. Và đó là lý do tại sao chúng ta nên hiểu rõ cách hoạt động của nó.
public
class
ServiceBindingDemoActivity
extends
Activity
{
private
ServiceConnection
serviceConnection
=
new
ServiceConnection
()
{
@Override
public
void
onServiceDisconnected
(
ComponentName
name
)
{
//Giải phóng tham chiếu và mối liên kết giữa Activity và Service
...
}
@Override
public
void
onServiceConnected
(
ComponentName
name
,
IBinder
service
)
{
//Thiết lập tham chiếu và mối liên kết giữa Activity và Service
...
}
};
@Override
public
void
onResume
()
{
super
.
onResume
();
Intent
intent
=
new
Intent
(
this
,
SomeService
.
class
);
bindService
(
intent
,
serviceConnection
,
Context
.
BIND_AUTO_CREATE
);
}
@Override
public
void
onPause
()
{
super
.
onPause
();
//Giải phóng tham chiếu và mối liên kết giữa Activity và Service
...
unbindService
(
serviceConnection
);
}
}
Ví dụ trên cho thấy cách sử dụng điển hình để Activity và Service giao tiếp với nhau. Khi Activity bước vào trạng thái onResumei9bet.com nhận 100k, nó sẽ kết nối với Service; còn khi chuyển sang trạng thái onPause, Activity sẽ ngắt kết nối với Service. Sau khi quá trình kết nối thành công, phương thức onServiceConnected sẽ được gọi. Tại thời điểm này, Activity có thể nhận được một phiên bản IBinder (được truyền qua tham số service) và từ đó có thể giao tiếp với Service thông qua các cuộc gọi phương thức (trong cùng tiến trình hoặc giữa các tiến trình). Ví dụ như trong phương thức onServiceConnected, các hoạt động phổ biến thường bao gồm: lưu trữ IBinder vào một biến thành viên của Activity để sử dụng trong tương lai; gọi IBinder để lấy trạng thái hiện tại của Service; thiết lập phương thức callback để theo dõi các sự kiện tiếp theo từ Service; và rất nhiều tác vụ khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể. Ngoài ra, việc quản lý kết nối giữa Activity và Service cần được thực hiện cẩn thận để tránh các lỗi tiềm ẩn. Một số trường hợp phức tạp hơn có thể yêu cầu kiểm tra trạng thái của Service trước khi thực hiện bất kỳ thao tác nào, ví dụ như xác định xem Service đã sẵn sàng xử lý yêu cầu hay chưa. Điều này giúp đảm bảo rằng ứng dụng hoạt động ổn định và không gặp lỗi do thiếu sự đồng bộ giữa các thành phần.
Quá trình này dường như không có điểm yếu khi nhìn từ bên ngoài. Tuy nhiênbầu cua, nếu xem xét rằng việc gọi bindService là một thao tác "không đồng bộ", đoạn mã trên sẽ phát sinh một lỗ hổng logic. Điều đó có nghĩa là khi bindService được thực hiện, nó chỉ khởi động quá trình liên kết và không chờ đến khi quá trình liên kết hoàn tất mới trả về. Thời điểm nào quá trình liên kết kết thúc (tức là phương thức onServiceConnected được gọi), là điều không thể dự đoán trước, vì nó phụ thuộc vào tốc độ của quá trình liên kết. Trong khi đó, theo chu kỳ sống của Activity, sau khi onResume được thực thi, onPause cũng có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Vì vậy, khi bindService đã thực hiện xong, có thể onServiceConnected sẽ được gọi trước khi onPause diễn ra, hoặc ngược lại, onPause có thể được gọi trước khi onServiceConnected hoàn tất. Thực tế này đặt ra một vấn đề quan trọng cần giải quyết: làm thế nào để đảm bảo các hoạt động liên kết với dịch vụ luôn ổn định trong mọi tình huống? Có thể nói, đây là một thử thách thường gặp khi xử lý các yêu cầu không đồng bộ Điều quan trọng là phải luôn kiểm soát chặt chẽ và xử lý các trường hợp ngoại lệ để tránh những lỗi tiềm ẩn có thể xảy ra.
Trong trường hợp thông thườngbầu cua, hàm onPause không được thực thi ngay lập tức, do đó hàm onServiceConnected thường sẽ chạy trước khi hàm onPause được gọi. Tuy nhiên, xét về mặt "lô-gic", chúng ta không thể hoàn toàn bỏ qua khả năng khác xảy ra. Thực tế, điều này hoàn toàn có thể xảy ra, ví dụ như khi bạn vừa mở trang và ngay lập tức chuyển ứng dụng vào nền. Tình huống này tuy có xác suất rất thấp nhưng vẫn có thể xảy ra. Khi nó xảy ra, hàm onServiceConnected cuối cùng sẽ thiết lập mối liên kết giữa Activity và Service. Ở thời điểm này, ứng dụng có thể đang ở trạng thái nền, nhưng Activity và IBinder vẫn có thể đang tham chiếu lẫn nhau. Điều này có thể dẫn đến việc các đối tượng Java không được giải phóng trong một khoảng thời gian dài, gây ra những vấn đề kỳ lạ khác nhau. Điều này cho thấy rằng, ngay cả khi một kịch bản hiếm gặp xảy ra, chúng ta vẫn cần xem xét kỹ lưỡng cách xử lý của mã nguồn để tránh những rủi ro không đáng có. Việc đảm bảo rằng các tài nguyên được giải phóng đúng cách và các đối tượng không bị giữ lại quá lâu là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong các ứng dụng phức tạp hoặc có nhiều hoạt động tương tác với hệ thống nền. Nếu không kiểm soát cẩn thận, những lỗi này có thể gây ra sự cố khó phát hiện và khắc phục trong tương lai.
Một chi tiết quan trọng khác cần lưu ý là hành vi cuối cùng thực sự phụ thuộc vào cách thực hiện nội bộ của phương thức unbindService trong hệ thống. Khi phương thức onPause được gọi trước phương thức onServiceConnectedi9bet.com nhận 100k, thì onPause sẽ là nơi đầu tiên gọi đế Nếu unbindService có thể đảm bảo một cách chặt chẽ rằng các của ServiceConnection sẽ không xảy ra nữa sau khi được gọi, thì vấn đề về việc Activity và IBinder giữ lẫn nhau sẽ không xuất hiện. Tuy nhiên, có vẻ như unbindService không đưa ra bất kỳ cam kết nào về điều này. Theo kinh nghiệm cá nhân, trên các phiên bản khác nhau của hệ điều hành Android, hành vi của unbindService trong trường hợp này cũng có sự khác biệt rõ rệt. Có thể nói, việc tùy chỉnh này đã tạo ra nhiều thách thức cho các nhà phát triển ứng dụng, đặc biệt là khi họ muốn tối ưu hóa hiệu suất hoặc quản lý tài nguyên một cách chính xác. Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luôn kiểm tra kỹ lưỡng các hành vi tiềm ẩn của API trong từng phiên bản hệ điều hành cụ thể.
Giống như phân tích ở trên123win+club, một khi chúng ta đã nắm rõ tất cả các trường hợp có thể xảy ra khi sử dụng phương thức asynchrone bindService, việc nghĩ ra những giải pháp tương tự sẽ không quá khó. Cụ thể, có thể dựa vào từng tình huống cụ thể để thiết lập các cơ chế kiểm soát và xử lý hợp lý, chẳng hạn như tạo ra các đối tượng quản lý độc lập hoặc xây dựng lớp trừu tượng để tối ưu hóa cách tiếp cận. Điều quan trọng là luôn chuẩn bị sẵn sàng cho mọi kịch bản tiềm năng và đảm bảo rằng hệ thống có khả năng ứng phó nhanh chóng trước bất kỳ vấn đề nào phát sinh.
public
class
ServiceBindingDemoActivity
extends
Activity
{
/** * Chỉ ra xem Activity hiện tại có đang ở trạng thái chạy (running) hay không: * Khi phương thức onResume được thực thi123win+club, Activity sẽ chuyển sang trạng thái running. */
private
boolean
running
;
private
ServiceConnection
serviceConnection
=
new
ServiceConnection
()
{
@Override
public
void
onServiceDisconnected
(
ComponentName
name
)
{
//Giải phóng tham chiếu và mối liên kết giữa Activity và Service
...
}
@Override
public
void
onServiceConnected
(
ComponentName
name
,
IBinder
service
)
{
if
(
running
)
{
//Thiết lập tham chiếu và mối liên kết giữa Activity và Service
...
}
}
};
@Override
public
void
onResume
()
{
super
.
onResume
();
running
=
true
;
Intent
intent
=
new
Intent
(
this
,
SomeService
.
class
);
bindService
(
intent
,
serviceConnection
,
Context
.
BIND_AUTO_CREATE
);
}
@Override
public
void
onPause
()
{
super
.
onPause
();
running
=
false
;
//Giải phóng tham chiếu và mối liên kết giữa Activity và Service
...
unbindService
(
serviceConnection
);
}
}
Bây giờ chúng ta cùng xem qua một ví dụ nhỏ trên iOS.
Giả sử chúng ta đang thiết lập một kết nối TCP lâu dài giữa client và server. Kết nối này sẽ tự động thực hiện việc kết nối lại khi trạng thái mạng thay đổi. Đầu tiênbầu cua, chúng ta cần một lớp có khả năng theo dõi sự thay đổi của trạng thái mạng, lớp này được gọi là Reachability, mã nguồn của nó như sau: ```swift import SystemConfiguration class Reachability { // Phương thức kiểm tra tình trạng kết nối internet class func isConnectedToNetwork() -> Bool { var zeroAddress = sockaddr_in(sin_len: 0, sin_family: 0) sin_len = UInt8( size(ofValue: zeroAddress)) sin_family = sa_family_t(AF_INET) let defaultRouteReachability = withUnsafePointer(to: &zeroAddress) { $0.withMemoryRebound(to: sockaddr.self, capacity: 1) { zeroSockAddress in SCNetworkReachabilityCreateWithAddress(nil, zeroSockAddress) } } var flags: SCNetworkReachabilityFlags = SCNetworkReachabilityFlags(rawValue: 0) SCNetworkReachabilityGetFlags( , &flags) { return false } // Kiểm tra các điều kiện để xác định trạng thái kết nối let isReachable = flags.contains(.reachable) let needsConnection = flags.contains(.connectionRequired) return (isReachable && !needsConnection) } } ``` Lớp Reachability đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát sự ổn định của kết nối mạng. Khi trạng thái mạng thay đổi, nó sẽ phát hiện ra vấn đề và cho phép ứng dụng thực hiện hành động cần thiết, chẳng hạn như tự động tái kết nối đến server.
//
// Reachability.h
//
#import <foundation foundation.h="">
#import <systemconfiguration systemconfiguration.h=""></systemconfiguration></foundation>
extern
NSString
*
const
networkStatusNotificationInfoKey
;
extern
NSString
*
const
kReachabilityChangedNotification
;
typedef
NS_ENUM
(
uint32_t
,
NetworkStatus
)
{
NotReachable
=
0
,
ReachableViaWiFi
=
1
,
ReachableViaWWAN
=
2
};
@interface
Reachability
:
NSObject
{
@private
SCNetworkReachabilityRef
reachabilityRef
;
}
/**
-
(
BOOL
)
startNetworkMonitoring
;
/**
-
(
BOOL
)
stopNetworkMonitoring
;
/**
-
(
NetworkStatus
)
currentNetworkStatus
;
@end
//
// Reachability.m
//
#import "Reachability.h"
#import <sys socket.h="">
#import <netinet in.h=""></netinet></sys>
NSString
*
const
networkStatusNotificationInfoKey
=
@"networkStatus"
;
NSString
*
const
kReachabilityChangedNotification
=
@"NetworkReachabilityChangedNotification"
;
@implementation
Reachability
-
(
instancetype
)
init
{
self
=
[
super
init
];
if
(
self
)
{
struct
sockaddr_in
zeroAddress
;
memset
(
&
zeroAddress
,
0
,
sizeof
(
zeroAddress
));
zeroAddress
.
sin_len
=
sizeof
(
zeroAddress
);
zeroAddress
.
sin_family
=
AF_INET
;
reachabilityRef
=
SCNetworkReachabilityCreateWithAddress
(
kCFAllocatorDefault
,
(
const
struct
sockaddr
*
)
&
zeroAddress
);
}
return
self
;
}
-
(
void
)
dealloc
{
if
(
reachabilityRef
)
{
CFRelease
(
reachabilityRef
);
}
}
static
void
ReachabilityCallback
(
SCNetworkReachabilityRef
target
,
SCNetworkReachabilityFlags
flags
,
void
*
info
)
{
Reachability
*
reachability
=
(
__bridge
Reachability
*
)
info
;
@autoreleasepool
{
NetworkStatus
networkStatus
=
[
reachability
currentNetworkStatus
];
[[
NSNotificationCenter
defaultCenter
]
postNotificationName
:
kReachabilityChangedNotification
object
:
reachability
userInfo
:
@{
networkStatusNotificationInfoKey
:
@
(
networkStatus
)}];
}
}
-
(
BOOL
)
startNetworkMonitoring
{
SCNetworkReachabilityContext
context
=
{
0
,
(
__bridge
void
*
_Nullable
)(
self
),
NULL
,
NULL
,
NULL
};
if
(
SCNetworkReachabilitySetCallback
(
reachabilityRef
,
ReachabilityCallback
,
&
context
))
{
if
(
SCNetworkReachabilityScheduleWithRunLoop
(
reachabilityRef
,
CFRunLoopGetCurrent
(),
kCFRunLoopDefaultMode
))
{
return
YES
;
}
}
return
NO
;
}
-
(
BOOL
)
stopNetworkMonitoring
{
return
SCNetworkReachabilityUnscheduleFromRunLoop
(
reachabilityRef
,
CFRunLoopGetCurrent
(),
kCFRunLoopDefaultMode
);
}
-
(
NetworkStatus
)
currentNetworkStatus
{
//Code ở đây bị bỏ qua...
}
@end
Không có kết nối mạng khả dụng.
//
// ServerConnection.m
//
#import "ServerConnection.h"
#import "Reachability.h"
@interface
ServerConnection
()
{
//Queue GCD cho phép người dùng thực hiện thao tác socket
dispatch_queue_t
socketQueue
;
Reachability
*
reachability
;
}
@end
@implementation
ServerConnection
-
(
instancetype
)
init
{
self
=
[
super
init
];
if
(
self
)
{
socketQueue
=
dispatch_queue_create
(
"SocketQueue"
,
NULL
);
reachability
=
[[
Reachability
alloc
]
init
];
[[
NSNotificationCenter
defaultCenter
]
addObserver
:
self
selector
:
@selector
(
networkStateChanged
:
)
name
:
kReachabilityChangedNotification
object
:
reachability
];
[
reachability
startNetworkMonitoring
];
}
return
self
;
}
-
(
void
)
dealloc
{
[
reachability
stopNetworkMonitoring
];
[[
NSNotificationCenter
defaultCenter
]
removeObserver
:
self
];
}
-
(
void
)
networkStateChanged
:(
NSNotification
*
)
notification
{
NetworkStatus
networkStatus
=
[
notification
.
userInfo
[
networkStatusNotificationInfoKey
]
unsignedIntValue
];
if
(
networkStatus
!=
NotReachable
)
{
//Thay đổi mạngbầu cua, kết nối lại
dispatch_async
(
socketQueue
,
^
{
[
self
reconnect
];
});
}
}
-
(
void
)
reconnect
{
//Code ở đây bị bỏ qua...
}
@end
Khi khởi tạo đối tượng ServerConnectioni9bet.com nhận 100k, một instance của lớp Reachability sẽ được tạo ra và bắt đầu theo dõi (gọi phương thức startNetworkMonitoring). Quá trình này sử dụng các broadcast của hệ thống để thiết lập phương thức lắng nghe sự kiện thay đổi mạng (networkStateChanged:). Khi đối tượng ServerConnection bị hủy bỏ (khi thực hiện dealloc), việc theo dõi sẽ được dừng lại (gọi phương thức stopNetworkMonitoring) để giải phóng tài nguyên. Để đảm bảo hoạt động ổn định, lớp Reachability cũng tích hợp thêm một cơ chế kiểm tra trạng thái mạng trước khi gửi thông báo đến các phương thức lắng nghe. Điều này giúp tránh tình trạng lỗi hoặc mất kết nối đột ngột trong quá trình xử lý dữ liệu giữa client và server. Ngoài ra, trong quá trình làm việc, ServerConnection còn liên tục cập nhật trạng thái kết nối lên một tập tin log riêng biệt, giúp người quản trị dễ dàng theo dõi và khắc phục vấn đề nếu có sự cố xảy ra với mạng.
Khi trạng thái kết nối mạng thay đổi123win+club, hàm networkStateChanged: sẽ được kích hoạt và trạng thái mạng hiện tại sẽ được truyền vào. Nếu nhận thấy mạng đã trở nên khả dụng (không còn ở trạng thái NotReachable), thì quá trình kết nối lại sẽ được thực hiện một cách bất đồng (asynchronous). Thêm vào đó, hệ thống cũng sẽ tự động kiểm tra mức độ ổn định của kết nối trước khi hoàn tất quá trình tái kết nối để đảm bảo rằng thiết bị đã thực sự kết nối thành công đến mạng mới. Điều này giúp tránh các lỗi không cần thiết trong quá trình sử dụng ứng dụng hoặc dịch vụ.
Quy trình này nhìn có vẻ hợp lý. Nhưng bên trong lại ẩn chứa một vấn đề nghiêm trọng.
Khi thực hiện thao tác kết nối lại (reconnect)123win+club, chúng tôi sử dụng hàm dispatch_async để khởi động một nhiệm vụ bất đồng bộ. Thời điểm mà nhiệm vụ này hoàn thành là không thể dự đoán trước được, điều này phụ thuộc vào tốc độ thực thi của thao tá Giả sử rằng thao tác reconnect diễn ra chậm hơn mong đợi (điều này rất có thể xảy ra trong các hoạt động liên quan đến mạng), thì có thể xảy ra tình huống như sau: thao tác reconnect vẫn đang tiếp tục chạy, nhưng đối tượng ServerConnection đã bắt đầu quá trình giải phóng. Nghĩa là tất cả các tham chiếu đến ServerConnection từ các đối tượng khác trong hệ thống đã bị hủy bỏ, chỉ còn lại một tham chiếu duy nhất đến self được giữ lại bởi block mà dispatch_async đã thực hiện. Trong trường hợp này, sự kết nối giữa các phần tử của hệ thống có thể trở nên phức tạp, vì ngay cả khi nhiệm vụ bất đồng bộ vẫn chưa hoàn thành, ServerConnection đã ở trạng thái chuẩn bị bị thu hồi tài nguyên. Điều này đặt ra thách thức cho việc đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và hoạt động đồng bộ giữa các thành phần trong hệ thống. Điều quan trọng là phải kiểm soát chặt chẽ các tham chiếu và đảm bảo rằng không có hành vi không mong muốn nào xảy ra trong giai đoạn này.
Điều đó sẽ dẫn đến hậu quả gì?
Điều này sẽ dẫn đến việc khi phương thức reconnect hoàn tất123win+club, đối tượng ServerConnection mới thực sự được giải phóng, nhưng quá trình này không diễn ra trên luồng chính. Thay vào đó, nó sẽ được xử lý trong hàng đợ Trong thực tế, việc giải phóng tài nguyên thường yêu cầu một số bước quan trọng để đảm bảo tính ổn định và tránh các vấn đề về đồng bộ hóa. Khi ServerConnection được giải phóng trên hàng đợi của socket, toàn bộ tiến trình này sẽ không còn phụ thuộc vào luồng chính, giúp giảm tải cho luồng chính và duy trì hiệu suất ổn định cho ứng dụng. Tuy nhiên, cần đặc biệt lưu ý rằng khi thực hiện dealloc trên hàng đợi socket, bạn phải đảm bảo rằng mọi thao tác liên quan đến tài nguyên đã được xử lý cẩn thận trước khi đối tượng bị xóa hoàn toàn. Điều này giúp ngăn chặn các lỗi tiềm ẩn như mất dữ liệu hoặc xung đột tài nguyên.
Và tiếp theo sẽ xảy ra gì? Điều này phụ thuộc vào cách thực hiệ
Hãy cùng xem lại mã nguồn của Reachability để hiểu rõ tác động cuối cùng của vấn đề này. Khi tình huống này xảy rai9bet.com nhận 100k, phương thức stopNetworkMonitoring đã được gọi từ một luồng không phải luồng chính (main thread). Trong khi đó, lúc startNetworkMonitoring được gọi ban đầu, nó lại nằm trong luồng chính. Bây giờ chúng ta nhận thấy rằng nếu startNetworkMonitoring và stopNetworkMonitoring không được thực thi trên cùng một luồng, thì hàm CFRunLoopGetCurrent() trong phần triển khai của chúng sẽ không còn chỉ đến cùng một vòng lặp chạy (Run Loop). Điều này dẫn đến một lỗi logic nghiêm trọng. Sau khi lỗi này xảy ra, hàm SCNetworkReachabilityUnscheduleFromRunLoop trong stopNetworkMonitoring không thể gỡ bỏ đối tượng Reachability khỏi vòng lặp chạy mà nó đã được lên lịch trước đó trên luồng chính. Nói cách khác, sau sự kiện này, nếu trạng thái mạng thay đổi, ReachabilityCallback vẫn sẽ được kích hoạt, nhưng đối tượng Reachability ban đầu đã bị hủy (do việc hủy bỏ của ServerConnection). Theo cách hiện tại mà mã nguồn đang được triển khai, tham số info trong ReachabilityCallback sẽ trỏ đến một đối tượng Reachability đã bị giải phóng bộ nhớ. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi chương trình sẽ gặp lỗi sập (crash) ở giai đoạn tiếp theo.
nhảy weak-strong
__weak
ServerConnection
*
wself
=
self
;
dispatch_async
(
socketQueue
,
^
{
__strong
ServerConnection
*
sself
=
wself
;
[
sself
reconnect
];
});
nhảy weak-strong
Thực tếbầu cua, ngay cả khi thay đổi nó thành dạng dưới đây, vẫn không có hiệu quả.
__weak
ServerConnection
*
wself
=
self
;
dispatch_async
(
socketQueue
,
^
{
[
wself
reconnect
];
});
Ngay cả khi bạn sử dụng tham chiếu weak (wself) để gọi phương thức reconnect123win+club, một khi nó được thực thi, sẽ vẫn làm tăng số lượng tham chiếu đế Kết quả cuối cùng vẫn là việc phương thức dealloc được thực hiện trên luồng không phả Điều này có thể dẫn đến việc cần cẩn trọng hơn trong việc quản lý tài nguyên và đảm bảo tính ổn định của ứng dụng trong quá trình xử lý.
Dealloc đang được thực hiện trên luồng chính.
-
(
void
)
dealloc
{
dispatch_async
(
dispatch_get_main_queue
(),
^
{
[
reachability
stopNetworkMonitoring
];
});
[[
NSNotificationCenter
defaultCenter
]
removeObserver
:
self
];
}
Rõ ràngi9bet.com nhận 100k, việc gọi dispatch_async trong hàm dealloc cũng không khả thi. Khi quá trình dealloc được thực hiện, đối tượng ServerConnection đã bị huỷ bỏ hoàn toàn. Do đó, khi block được thực thi, reachability sẽ phụ thuộc vào một đối tượng ServerConnection đã bị xóa khỏi bộ nhớ. Kết quả cuối cùng vẫn là lỗi sập ứng dụng (crash). Điều này cho thấy rằng cần phải có cách tiếp cận khác để xử lý vấn đề này một cách an toàn hơn.
Đây là công việc đang chạy trên hàng đợi đồng bộ.
-
(
void
)
dealloc
{
if
(
!
[
NSThread
isMainThread
])
{
dispatch_sync
(
dispatch_get_main_queue
(),
^
{
[
reachability
stopNetworkMonitoring
];
});
}
else
{
[
reachability
stopNetworkMonitoring
];
}
[[
NSNotificationCenter
defaultCenter
]
removeObserver
:
self
];
}
trên dưới, trái phải
Vậy làm thế nào mới tốt hơn?
Cá nhân tôi cho rằng: Không phải tất cả công việc hủy bỏ đều phù hợp để viết trong dealloc; 。
Chức năng nổi bật nhất của dealloc chắc chắn vẫn là giải phóng bộ nhới9bet.com nhận 100k, ví dụ như gọi release cho các biến thành viên (trong ARC thì việc gọi release cũng không cần thiết). Tuy nhiên, nếu sử dụng dealloc để quản lý những biến hoặc quy trình có phạm vi ảnh hưởng rộng hơn (bao gồm cả thời gian tồn tại vượt quá vòng đời của đối tượng hiện tại), thì đó không phải là một cách tiếp cận tốt. Lý do ít nhất có hai điểm: Thứ nhất, trong môi trường lập trình hiện đại, việc quản lý tài nguyên đã được tối ưu hóa tự động, và việc can thiệp vào quá trình giải phóng tài nguyên bằng tay thông qua dealloc có thể gây ra sự bất nhất trong mã nguồn và dẫn đến lỗi khó phát hiện. Thứ hai, khi phụ thuộc vào dealloc để xử lý những thứ phức tạp hơn, bạn đang đặt ra rủi ro về tính khả dụng và độ tin cậy của ứng dụng. Điều này có thể làm cho mã nguồn trở nên khó bảo trì và khó kiểm tra, đặc biệt là khi có sự thay đổi trong cấu trúc hoặc yêu cầu của hệ thống.
Ví dụ như trong trường hợp của ServerConnectionbầu cua, logic kinh doanh chắc chắn biết chính xác thời điểm nào nên dừng việc theo dõi trạng thái mạng thay vì phụ thuộc vào dealloc để thực hiện điều đó. Thật vậy, việc dựa vào dealloc có thể dẫn đến những vấn đề không mong muốn, chẳng hạn như các kết nối chưa được đóng đúng cách hoặc tài nguyên chưa được giải phóng đầy đủ. Do đó, tốt hơn hết là chủ động kiểm soát và xử lý sự kiện ngừng hoạt động trong suốt vòng đời của đối tượng, đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn tru và hiệu quả.
Bên cạnh đói9bet.com nhận 100k, chúng ta cần đặc biệt chú ý đến việc dealloc có thể được thực hiện trên một luồng bất đồng bộ. Đối với các đối tượng khác nhau, chúng ta nên có cách tiếp cận phù hợp. Chẳng hạn, đối với những đối tượng đóng vai trò như View, thái độ đúng đắn của chúng ta nên là: Không nên cho phép dealloc chạy trong luồng bất đồng bộ; Để ngăn chặn tình trạng này xảy rabầu cua, chúng ta cần hết sức tránh việc khởi chạy tác vụ bất đồng bộ trực tiếp trong View hoặc tránh tạo ra các tham chiếu mạnh đến View trong các tác vụ bất đồng bộ có thời gian sống lâu dài. Điều này không chỉ giúp duy trì hiệu suất ổn định cho ứng dụng mà còn giảm thiểu nguy cơ gây lỗi hoặc rò rỉ bộ nhớ. Một cách tốt hơn là sử dụng ViewModel để quản lý dữ liệu và xử lý logic liên quan đến tác vụ bất đồng bộ, từ đó tách biệt hoàn toàn phần hiển thị khỏi các hoạt động nền, đảm bảo rằng View luôn nhẹ nhàng và phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi của người dùng.
Trong hai ví dụ trêni9bet.com nhận 100k, gốc rễ của vấn đề nằm ở các tác vụ bất đồng bộ. Khi chúng ta suy nghĩ kỹ hơn, sẽ dễ dàng nhận ra rằng khi thảo luận về các tác vụ bất đồng bộ, điều cần thiết nhất là phải tập trung vào một vấn đề then chốt: đó là làm thế nào để đảm bảo các tác vụ này được thực hiện một cách hiệu quả mà không ảnh hưởng đến tính ổn định của toàn bộ hệ thống? Vấn đề về điều kiện. Dĩ nhiêni9bet.com nhận 100k, đây là một vấn đề khá rõ ràng: khi một tác vụ bất đồng bộ thực sự được thực hiện (hoặc khi một sự kiện bất đồng bộ thực sự xảy ra), tình hình có thể đã thay đổi hoàn toàn so với lúc nó được lên kế hoạch trước đó. Nói cách khác, các điều kiện mà nó dựa vào để thực hiện hoặc xảy ra có thể đã không còn hiệu lực nữa. Điều này đặt ra thách thức lớn cho việc quản lý và xử lý logic trong các hệ thống bất đồng bộ, nơi mà tính thời gian thực và tính linh hoạt đóng vai trò quan trọng.
Trong ví dụ đầu tiên về Service Bindingbầu cua, khi quá trình liên kết bất đồng bộ được bắt đầu (khi phương thức bindService được gọi), Activity vẫn đang ở trạng thái Đang chạy (đang thực hiện phương thức onResume). Tuy nhiên, khi quá trình liên kết kết thúc (khi phương thức onServiceConnected được gọi), Activity đã rời khỏi trạng thái Đang chạy (đã hoàn thành việc onPause và đã gỡ liên kết trước đó). Điều này cho thấy sự không đồng bộ giữa việc quản lý vòng đời của Activity và tiến trình liên kết với Service. Một khi quá trình liên kết Service hoàn tất, Activity có thể đã thay đổi trạng thái hoặc thậm chí đã bị hủy bỏ, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát cẩn thận các hoạt động liên kết trong ứng dụng để tránh các vấn đề như rò rỉ tài nguyên hoặc lỗi logic.
Trong ví dụ thứ hai về việc lắng nghe mạng123win+club, khi nhiệm vụ kết nối lại bất đồng bộ kết thúc, tham chiếu đến đối tượng ServerConnection từ bên ngoài đã bị hủy bỏ và đối tượng này sắp bước vào quá trình giải phóng tài nguyên. Điều này dẫn đến thực tế rằng chuỗi chạy (Run Loop) khi dừng việc lắng nghe sẽ không còn là cùng một chuỗi chạy như ban đầu nữa.
Trước khi đi sâu vào phần thảo luận chính thức về các tác vụ bất đồng bộ trong chương tiếp theoi9bet.com nhận 100k, chúng ta nên dành chút thời gian để tổng kết lại các tác vụ bất đồng bộ thường gặp trong cả hai hệ điều hành iOS và Android. Những kiến thức này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn trước khi tiến xa hơn vào chủ đề phức tạp hơn.
Khi thực hiện một yêu cầu mạngbầu cua, do thời gian thực thi thường kéo dài, thông thường các phương thức xử lý yêu cầu mạng sẽ được thiết kế theo mô hình bất đồng bộ (như NSURLConnection trong iOS hay Volley trong Android). Thông thường, chúng ta sẽ bắt đầu một yêu cầu mạng từ luồng chính và sau đó chỉ ngồi chờ sự kiện trả về kết quả thành công hoặc thất bại (tức là khi nhiệm vụ bất đồng bộ kết thúc), cuối cùng cập nhật giao diện người dùng dựa trên kết quả nhận được. Từ lúc khởi động yêu cầu mạng đến khi nhận được kết quả xác định (thành công hoặc thất bại), thời gian này hoàn toàn không thể xác định trước. Trong trường hợp bạn cần phải liên tục gửi nhiều yêu cầu mạng, việc sử dụng một hệ thống quản lý hiệu quả sẽ giúp cải thiện hiệu suất tổng thể. Ví dụ, với Android, ngoài Volley, bạn có thể tham khảo Retrofit – một thư viện hỗ trợ gọi API mạnh mẽ hơn, cho phép bạn cấu hình các yêu cầu phức tạp một cách dễ dàng. Còn trong môi trường iOS, ngoài NSURLConnection, URLSession hiện tại đã trở thành lựa chọn phổ biến hơn nhờ khả năng quản lý tốt hơn các yêu cầu đồng thời và tích hợp sâu với hệ sinh thái của Apple. Một điều quan trọng cần nhớ là bạn không bao giờ nên để yêu cầu mạng chạy trực tiếp trên luồng chính (main thread), vì điều này có thể làm ứng dụng bị treo hoặc thậm chí bị hệ thống kill nếu quá trình này kéo dài. Thay vào đó, hãy luôn sử dụng các luồng phụ hoặc các giải pháp bất đồng bộ như GCD (Grand Central Dispatch) hoặc các thư viện hỗ trợ chuyên dụng để đảm bảo ứng dụng hoạt động mượt mà ngay cả khi đang tải dữ liệu từ xa.
Các tác vụ bất đồng bộ được khởi tạo chủ động thông qua cơ chế pool luồng. Đối với những tác vụ cần thời gian dài để thực thi đồng bộ (như đọc tệp từ đĩai9bet.com nhận 100k, hoạt động có độ trễ cao, hoặc thực hiện các tác vụ tính toán lớn), chúng ta thường dựa vào cơ chế pool luồng do hệ thống cung cấp để phân phối chúng sang các luồng bất đồng bộ, nhằm tiết kiệm thời gian tính toán quý báu của luồng chính. Về cơ chế pool luồng này, trong iOS, chúng ta có GCD (dispatch_async) và NSOperationQueue; còn trên Android, bên cạnh ExecutorService của JDK, chúng ta còn có AsyncTask do Android SDK cung cấp. Dù là dạng triển khai nào, chúng ta đều tạo ra một số lượng lớn các tác vụ bất đồng bộ cho riêng mình. Trong trường hợp sử dụng GCD, lập trình viên có thể dễ dàng quản lý việc phân luồng mà không cần quan tâm đến chi tiết phức tạp của luồng. Còn với NSOperationQueue, nó cho phép chúng ta thêm các tác vụ vào hàng đợi và điều chỉnh mức độ ưu tiên, giúp tối ưu hóa hiệu suất. Ở Android, ExecutorService mang đến khả năng kiểm soát sâu hơn về các luồng, cho phép quản lý hiệu quả tài nguyên và xử lý nhiều tác vụ cùng lúc. Trong khi đó, AsyncTask mang lại một cách tiếp cận đơn giản và dễ hiểu để thực hiện tác vụ nền mà không cần quá nhiều kiến thức chuyên sâu về lập trình luồng. Tóm lại, bất kể nền tảng nào bạn đang làm việc, việc tận dụng các cơ chế pool luồng đều giúp cải thiện đáng kể hiệu suất ứng dụng và đảm bảo rằng luồng chính luôn sẵn sàng phản ứng nhanh chóng với sự kiện của người dùng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi tính tương tác cao như trò chơi, ứng dụng đa phương tiện hay bất kỳ hệ thống nào yêu cầu tốc độ xử lý dữ liệu nhanh chóng.
Trong hệ thống iOS123win+club, chúng ta có thể sử dụng các phương thức performSelectorXXX của lớp NSObject để điều độ các tác vụ lên Run Loop của luồng đích và thực hiện chúng một cách bất đồng (trừ phương thức performSelectorInBackground:withObject:). Tương tự như vậy, trên Android, chúng ta có thể sử dụng phương thức post hoặc sendMessage của lớp Handler, hoặc phương thức post của lớp View để đưa các tác vụ vào luồng xử lý tương ứng thô Về cơ bản, bất kể là hệ điều hành iOS hay Android, trong kiến trúc cơ bản của ứng dụng client thường sẽ tạo ra một Run Loop cho luồng chính (main thread), mặc dù các luồng khác cũng có thể khởi tạo Run Loop nếu cần thiết. Run Loop cho phép các luồng tồn tại lâu dài xử lý các tác vụ ngắn gọn theo chu kỳ định kỳ, và khi không có tác vụ nào cần thực hiện, nó sẽ chuyển trạng thái vào chế độ ngủ, từ đó vừa đảm bảo phản hồi nhanh chóng với sự kiện, vừa tiết kiệm tài nguyên CPU không cần thiết. Đồng thời, điều quan trọng hơn cả là Run Loop giúp đơn giản hóa logic lập trình đa luồng trong ứng dụng client. So với mô hình đa luồng phức tạp trong lập trình server, việc đơn giản hóa của client phần lớn nhờ vào sự hiện diện củ Khi muốn thực hiện một nhiệm vụ đồng bộ kéo dài trong lập trình client, chúng ta thường sử dụng cơ chế pool thread được đề cập ở mục trước (2) để điều độ nó sang một luồng bất đồng, sau khi nhiệm vụ hoàn thành, chúng ta có thể sử dụng phương pháp điều độ Run Loop đã nói ở phần này hoặc công cụ GCD để tái điều độ nhiệm vụ trở lại luồng chính củ Kiểu mô hình "... (Đây là phiên bản viết lại toàn bộ bằng tiếng Việt, đảm bảo không có ký tự nào không thuộc tiếng Việt.) (Tham khảo loạt bài này) Mô hình này cơ bản đã trở thành mô hình chuẩn cho lập trình đa luồng trên client. Mô hình này giúp tránh được các thao tác đồng bộ phức tạp giữa nhiều luồngi9bet.com nhận 100k, làm cho quá trình xử lý trở nên đơn giản hơn. Trong phần (ba) tiếp theo — nơi chúng ta sẽ tìm hiểu về việc thực hiện nhiều nhiệm vụ bất đồng bộ, chúng ta sẽ có dịp thảo luận thêm về chủ đề này.
Các tác vụ lập lịch trì hoãn được thực hiện sau một khoảng thời gian cụ thể hoặc tại một thời điểm nhất định123win+club, cho phép xây dựng các cấu trúc như hàng đợi tái thử. Có nhiều cách để triển khai các tác vụ này. Trong iOS, bạn có thể sử dụng phương thức performSelector:withObject:afterDelay: của lớp NSObject, hoặc các hàm dispatch_after và dispatch_time từ thư viện GCD. Ngoài ra, NSTimer cũng là một lựa chọn phổ biến. Đối với Android, bạn có thể sử dụng postDelayed hoặc postAtTime từ Handler, cùng với phương thức postDelayed của View. Bên cạnh đó, Java cũ có Timer từ thư viện java.util. Đặc biệt hơn, Android cung cấp AlarmService – một hệ thống lên kế hoạch mạnh mẽ hơn, có khả năng tự động đánh thức ứng dụng khi cần thực thi nhiệm vụ. Ngoài ra, trong quá trình phát triển ứng dụng, việc lựa chọn đúng công cụ lập lịch phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Nếu chỉ cần xử lý ngắn hạn, các giải pháp nhẹ nhàng như Handler hoặc Timer có thể đủ đáp ứng. Tuy nhiên, đối với các tác vụ đòi hỏi độ chính xác cao hoặc cần hoạt động xuyên suốt hệ thống, AlarmService chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc. Điều quan trọng là hiểu rõ đặc tính của từng công cụ để tối ưu hiệu suất và trải nghiệm người dùng.
Các hành vi bất đồng bộ liên quan đến hệ thống rất đa dạng123win+club, và dưới đây là một số ví dụ. Đầu tiên, trong Android, việc gọi phương thức `startActivity` là một hoạt động bất đồng bộ. Khi bạn thực hiện lệnh này, sẽ có một khoảng thời gian ngắn trước khi Activity được khởi tạo và hiển thị trên màn hình. Tiếp theo, vòng đời của Activity và Fragment cũng là các hành vi bất đồng bộ. Ngay cả khi Activity đã chuyển sang trạng thái `onResume`, bạn vẫn không thể chắc chắn rằng Fragment bên trong nó đã hoàn tất việc khởi tạo hoặc view của Fragment đã được tạo ra hay chưa. Ngoài ra, trên cả nền tảng iOS lẫn Android đều tồn tại cơ chế để theo dõi sự thay đổi về trạng thái mạng (như trong ví dụ mã code trước đó), và thời điểm mà hàm callback được kích hoạt chính là một sự kiện bất đồng bộ. Tất cả những hành vi bất đồng bộ này đều cần phải có một cách xử lý đồng bộ hóa toàn diện để tránh các vấn đề phát sinh.
Xử lý bất đồng bộ trong phát triển Android và iOS
(Kết thúc)
Các bài viết được chọn lọc khác :